Bước tới nội dung

witching

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɪt.ʃiɳ/

Động từ

[sửa]

witching

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "witch" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

witching /ˈwɪt.ʃiɳ/

  1. (Thuộc) Ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ.
    the witching time (hour) of night — canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ dở thuật tà ma)
  2. sức quyến rũ, làm say mê.

Tham khảo

[sửa]