wander
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɑːn.dɜː/
Hoa Kỳ | [ˈwɑːn.dɜː] |
Nội động từ
[sửa]wander nội động từ /ˈwɑːn.dɜː/
- Đi thơ thẩn, đi lang thang.
- to wander about the streets — đi lang thang ngoài phố
- Đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- to wander from the right path — đi lầm đường
- to wander from the subject — đi ra ngoài đề, lạc đề
- Quanh co, uốn khúc (con sông... ).
- the river wanders about the large plain — con sông uốn khúc quanh co trong cánh đồng lớn
- Nói huyên thiên; nghĩ lan man; lơ đễnh.
- to wander in one's talk — nói huyên thiên không đâu vào đâu
- his mind wanders at times — lắm lúc tâm trí hắn ta để đâu ấy
- Mê sảng.
Ngoại động từ
[sửa]wander ngoại động từ /ˈwɑːn.dɜː/
- Đi lang thang khắp.
- to wander the world — đi lang thang khắp thế giới
Chia động từ
[sửa]wander
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wander | |||||
Phân từ hiện tại | wandering | |||||
Phân từ quá khứ | wandered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wander | wander hoặc wanderest¹ | wanders hoặc wandereth¹ | wander | wander | wander |
Quá khứ | wandered | wandered hoặc wanderedst¹ | wandered | wandered | wandered | wandered |
Tương lai | will/shall² wander | will/shall wander hoặc wilt/shalt¹ wander | will/shall wander | will/shall wander | will/shall wander | will/shall wander |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wander | wander hoặc wanderest¹ | wander | wander | wander | wander |
Quá khứ | wandered | wandered | wandered | wandered | wandered | wandered |
Tương lai | were to wander hoặc should wander | were to wander hoặc should wander | were to wander hoặc should wander | were to wander hoặc should wander | were to wander hoặc should wander | were to wander hoặc should wander |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wander | — | let’s wander | wander | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "wander", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)