voi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vɔj˧˧ | jɔj˧˥ | jɔj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vɔj˧˥ | vɔj˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa](con) voi
- Thú rất lớn sống ở vùng nhiệt đới, mũi dài thành vòi, răng nanh dài thành ngà, tai to, da rất dày, có thể nuôi để tải hàng, kéo gỗ, v.v.
- khoẻ như voi
- cưỡi voi ra trận
- Trời sinh voi, trời sinh cỏ. (tục ngữ)
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: elephant
- Tiếng Armenia: փիղ (pʿił)
- Tiếng Bắc Thái: ᨩ᩶ᩣ᩠ᨦ
- Tiếng Đức: Elefant gđ
- Tiếng Gruzia: სპილო (sṗilo), პილო (ṗilo)
- Tiếng Hà Lan: olifant gđ
- Tiếng Lào: ຊ້າງ (sāng)
- Tiếng Lự: ᦋᦱᧂᧉ
- Tiếng Nga: слон (slon) gđ
- Tiếng Nhật: 象 (zou)
- Tiếng Phần Lan: norsu
- Tiếng Pháp: éléphant gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: elefante gđ
- Tiếng Thái: ช้าง (cháang)
- Tiếng Thái Đen: ꪋ꫁ꪱꪉ
- Tiếng Triều Tiên: 코끼리 (ko.ggi.ri)
- Tiếng Trung Quốc: 大象 (dàxiàng, đại tượng)
- Tiếng Uzbek: fil
- Tiếng Ý: elefante gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "voi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Mường
[sửa]Danh từ
[sửa]voi
- Voi.
Tiếng Nguồn
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɔj¹/
Danh từ
[sửa]voi
- (Cổ Liêm) voi.
Tiếng Phần Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ʋo̞i]
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Phần Lan–Ugria nguyên thủy *woye. Cùng gốc với tiếng Hung vaj.
Danh từ
[sửa]voi
- Bơ.
Từ dẫn xuất
[sửa]Thán từ
[sửa]voi
Động từ
[sửa]voi
- Xem voida
Tiếng Rumani
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [voj]
Từ nguyên
[sửa]- đại từ
- Từ tiếng Latinh vōs.
- tôi sẽ
- Từ vrea, có thể từ tiếng Latinh *voleō.
- muốn
- Không rõ. Có thể từ voie. So sánh với tiếng Slav voliti.
Đại từ
[sửa]voi số nhiều
Đồng nghĩa
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Động từ
[sửa]voi
Tiếng Ý
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvoi/
Milano, Ý (nữ giới) | [ˈvoi] |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh vōs.
Đại từ
[sửa]voi số nhiều
Từ liên hệ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Từ có bản dịch tiếng Armenia
- Từ có bản dịch tiếng Gruzia
- Từ có bản dịch tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Mường
- Mục từ tiếng Nguồn
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Thán từ
- Động từ
- Mục từ tiếng Rumani
- Đại từ
- Từ thân mật
- Động từ tiếng Rumani chia ở ngôi thứ nhất số ít
- Mục từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Mường
- Danh từ tiếng Nguồn
- Danh từ tiếng Phần Lan
- Thán từ tiếng Phần Lan
- Đại từ tiếng Rumani
- Động từ tiếng Rumani
- Đại từ tiếng Ý
- Lớp Thú