variegate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɛr.i.ə.ˌɡeɪt/
Ngoại động từ
[sửa]variegate ngoại động từ /ˈvɛr.i.ə.ˌɡeɪt/
Chia động từ
[sửa]variegate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "variegate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)