Bước tới nội dung

vọt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɔ̰ʔt˨˩jɔ̰k˨˨jɔk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɔt˨˨vɔ̰t˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vọt

  1. Roi.
    Yêu cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi. (tục ngữ)

Phó từ

[sửa]

vọt

  1. Tăng lên nhanh, đột ngột.
    Giá cả tăng vọt.

Động từ

[sửa]

vọt

  1. Bật ra theo một dòng mạnh.
    Vọt máu ra .
    Nước mạch vọt lên.
  2. Chuyển động nhanh chóng.
    Chạy vọt lên.
    Nhảy vọt ra ngoài.

Tham khảo

[sửa]