văn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
van˧˧ | jaŋ˧˥ | jaŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
van˧˥ | van˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “văn”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
[sửa]văn
Dịch
[sửa]- Tiếng Nga: литература gc (literatúra)
- Tiếng Pháp: littérature gc
Tham khảo
[sửa]- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Nùng
[sửa]Danh từ
[sửa]văn
- (Nùng Inh) ngày.
- văn xó nhì
- ngày mùng hai