véritable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ve.ʁi.tabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | véritable /ve.ʁi.tabl/ |
véritables /ve.ʁi.tabl/ |
Giống cái | véritable /ve.ʁi.tabl/ |
véritables /ve.ʁi.tabl/ |
véritable /ve.ʁi.tabl/
- Thực, thật.
- Histoire véritable — chuyện thực
- Or véritable — vàng thật
- Thực sự.
- Un ami véritable — một người bạn thực sự
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Trung thực, chân thực.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "véritable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)