vác
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vaːk˧˥ | ja̰ːk˩˧ | jaːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vaːk˩˩ | va̰ːk˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]vác
Động từ
[sửa]vác
- Mang một vật nặng đặt trên vai.
- Ăn no vác nặng. (tục ngữ)
- Một anh dân quân vai vác nỏ (Nguyễn Đình Thi)
Tham khảo
[sửa]- "vác", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)