Bước tới nội dung

unasked

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈæskt/

Tính từ

[sửa]

unasked /ˌən.ˈæskt/

  1. Không được mời.
    unasked guests — những người khách không (được) mời
  2. Không được yêu cầu; không ai bảo.
    to do something unasked — tự ý làm việc gì

Tham khảo

[sửa]