Bước tới nội dung

unamenable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unamenable

  1. Không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng.
    unamenable to discipline — không phục tùng kỷ luật
  2. Không tiện, khó dùng.
    an unamenable tool — một dụng cụ khó dùng

Tham khảo

[sửa]