Bước tới nội dung

unadorned

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ə.ˈdɔrnd/

Tính từ

[sửa]

unadorned /ˌən.ə.ˈdɔrnd/

  1. Không tô điểm, không trang trí; để tự nhiên.
    unadorned beauty — vẻ đẹp không tô điểm, vẻ đẹp tự nhiên
  2. Trần truồng, không son điểm phấn (bóng).
    unadorned truth — sự thật trần truồng

Tham khảo

[sửa]