tvetydig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tvetydig |
gt | tvetydig | |
Số nhiều | tvetydige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tvetydig
- Có hai nghĩa, hai ý.
- Han ga et tvetydig svar.
- tvetydighet s. fm. — .LờI nói có thể hiểu theo hai nghĩa.
Tham khảo
[sửa]- "tvetydig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)