Bước tới nội dung

treillis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
treillis
/tʁe.ji/
treillis
/tʁe.ji/

treillis /tʁe.ji/

  1. Lưới mắt cáo.
    Garde-manger de treillis de bois — gỗ đan mắt cáo
  2. (Ngành dệt) Vải gai thô.
  3. Quần áo lao động; quần áo tập.
    Se mettre en treillis — mặc quần áo lao động

Tham khảo

[sửa]