Bước tới nội dung

touring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʊ.riɳ/

Danh từ

[sửa]

touring /ˈtʊ.riɳ/

  1. Sự đi, sự đi du lịch.

Động từ

[sửa]

touring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "tour" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

touring /ˈtʊ.riɳ/

  1. Đi, đi du lịch.
    touring cyclist — người du lịch bằng xe đạp
    touring party — đoàn du lịch
  2. Đi dạo chơi.
  3. Đi biểu diễn phục vụ.

Tham khảo

[sửa]