Bước tới nội dung

toeless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtoʊ.ləs/

Tính từ

[sửa]

toeless /ˈtoʊ.ləs/

  1. Cụt (không có) ngón chân.
  2. Hở (không bịt) mũi (giày).
    toeless shoes — giày hở mũi; giép

Tham khảo

[sửa]