Bước tới nội dung

time-honored

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑɪm.ˌɑː.nɜːd/

Tính từ

[sửa]

time-honored /ˈtɑɪm.ˌɑː.nɜːd/

  1. Được kính chuộng do lâu đời.

Tham khảo

[sửa]