Bước tới nội dung

thế kỷ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Danh từ

[sửa]

thế kỷ, thế kỉ

  1. khoảng thời gian bằng 100 năm
  2. một khoảng thời gian bắt đầu và khết thúc vào năm chia hết cho trăm

Dịch

[sửa]