thành quả
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰa̤jŋ˨˩ kwa̰ː˧˩˧ | tʰan˧˧ kwaː˧˩˨ | tʰan˨˩ waː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰajŋ˧˧ kwaː˧˩ | tʰajŋ˧˧ kwa̰ːʔ˧˩ |
Danh từ
[sửa]- Kết quả quý giá thu được từ quá trình hoạt động, đấu tranh.
- Thành quả lao động.
- Bảo vệ thành quả của cuộc cách mạng.
Tham khảo
[sửa]- "thành quả", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)