Bước tới nội dung

tech

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
(thuộc) kỹ thuật cao; trường cao đẳng kỹ thuật
Từ technology.
nhà kỹ thuật
Từ technician.

Tính từ

[sửa]

tech ( không so sánh được) /ˈtɛk/

  1. (thuộc) Kỹ thuật cao, (thuộc) công nghệ cao.

Đồng nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tech (không đếm được) /ˈtɛk/

  1. Trường cao đẳng kỹ thuật, trường đại học kỹ thuật, học viện kỹ thuật.
  2. Nhà kỹ thuật.
  3. Kỹ thuật cao, (thuộc) công nghệ cao.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]