Bước tới nội dung

stewed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstuːd/

Động từ

[sửa]

stewed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của stew

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

stewed /ˈstuːd/

  1. Hầm nhừ, ninh nhừ.
    stewed fruit compôt — nước uống có quả ngâm
  2. Đặc, đậm.
    stewed tea — nước trà đặc

Tham khảo

[sửa]