steam
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh cổ stēam.
Danh từ
[sửa]steam (không đếm được)
- Hơi nước.
- (Thông tục) Nghị lực, sức cố gắng.
- to get up steam — tập trung sức lực, đem hết nghị lực
- to let off steam — xả hơi
Nội động từ
[sửa]steam nội động từ
- Bốc hơi, lên hơi.
- soup steams on the table — cháo bốc hơi lên bàn
- Chạy bằng hơi.
- a boat steams down the river — chiếc tàu chạy xuôi dòng sông
- (Thông tục) Làm việc hăng say, làm việc tích cực; tiến bộ mạnh.
- let's steam ahead! — nào! chúng ta tích cực lên nào!
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của steam
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to steam | |||||
Phân từ hiện tại | steaming | |||||
Phân từ quá khứ | steamed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | steam | steam hoặc steamest¹ | steams hoặc steameth¹ | steam | steam | steam |
Quá khứ | steamed | steamed hoặc steamedst¹ | steamed | steamed | steamed | steamed |
Tương lai | will/shall² steam | will/shall steam hoặc wilt/shalt¹ steam | will/shall steam | will/shall steam | will/shall steam | will/shall steam |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | steam | steam hoặc steamest¹ | steam | steam | steam | steam |
Quá khứ | steamed | steamed | steamed | steamed | steamed | steamed |
Tương lai | were to steam hoặc should steam | were to steam hoặc should steam | were to steam hoặc should steam | were to steam hoặc should steam | were to steam hoặc should steam | were to steam hoặc should steam |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | steam | — | let’s steam | steam | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
[sửa]steam ngoại động từ
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của steam
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to steam | |||||
Phân từ hiện tại | steaming | |||||
Phân từ quá khứ | steamed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | steam | steam hoặc steamest¹ | steams hoặc steameth¹ | steam | steam | steam |
Quá khứ | steamed | steamed hoặc steamedst¹ | steamed | steamed | steamed | steamed |
Tương lai | will/shall² steam | will/shall steam hoặc wilt/shalt¹ steam | will/shall steam | will/shall steam | will/shall steam | will/shall steam |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | steam | steam hoặc steamest¹ | steam | steam | steam | steam |
Quá khứ | steamed | steamed | steamed | steamed | steamed | steamed |
Tương lai | were to steam hoặc should steam | were to steam hoặc should steam | were to steam hoặc should steam | were to steam hoặc should steam | were to steam hoặc should steam | were to steam hoặc should steam |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | steam | — | let’s steam | steam | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "steam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Anh cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *staumaz.
Danh từ
[sửa]stēam gđ
Tiếng Tây Frisia
[sửa]Danh từ
[sửa]steam gch