Bước tới nội dung

staphilinid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

staphilinid

  1. (Động vật) Bọ áo chẽn (sâu bọ cánh cứng).

Tính từ

[sửa]

staphilinid

  1. Thuộc (động vật) bọ áo chẽn (sâu bọ cánh cứng).

Tham khảo

[sửa]