Bước tới nội dung

slipping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈslɪp.piɳ/

Động từ

[sửa]

slipping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "slip" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

slipping /ˈslɪp.piɳ/

  1. <thgt> không được khoẻ, không được nhanh nhẹn, không được tỉnh táo như thường lệ.

Tham khảo

[sửa]