slipping
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈslɪp.piɳ/
Động từ
[sửa]slipping
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "slip" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]slip
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to slip | |||||
Phân từ hiện tại | slipping | |||||
Phân từ quá khứ | slipped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slip | slip hoặc slippest¹ | slips hoặc slippeth¹ | slip | slip | slip |
Quá khứ | slipped | slipped hoặc slippedst¹ | slipped | slipped | slipped | slipped |
Tương lai | will/shall² slip | will/shall slip hoặc wilt/shalt¹ slip | will/shall slip | will/shall slip | will/shall slip | will/shall slip |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slip | slip hoặc slippest¹ | slip | slip | slip | slip |
Quá khứ | slipped | slipped | slipped | slipped | slipped | slipped |
Tương lai | were to slip hoặc should slip | were to slip hoặc should slip | were to slip hoặc should slip | were to slip hoặc should slip | were to slip hoặc should slip | were to slip hoặc should slip |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | slip | — | let’s slip | slip | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]slipping /ˈslɪp.piɳ/
- <thgt> không được khoẻ, không được nhanh nhẹn, không được tỉnh táo như thường lệ.
Tham khảo
[sửa]- "slipping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)