Bước tới nội dung

skillet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Cái xoong

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskɪ.lət/

Danh từ

[sửa]

skillet /ˈskɪ.lət/

  1. Xoong nhỏ cán (thường có ba chân).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chảo rán.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)