Bước tới nội dung

sheriff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃɛr.əf/

Danh từ

[sửa]

sheriff /ˈʃɛr.əf/

  1. Quận trưởng.
  2. Chánh án toà án quận (ở Ê-cốt).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cảnh sát trưởng quận (được bầu ra).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)