Bước tới nội dung

shak-ludo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ido

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Từ shak-, lud--o (danh từ)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃak.ˈlu.dɔ/

Danh từ

[sửa]

shak-ludo

  1. Cờ vua.