serre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
serre /sɛʁ/ |
serres /sɛʁ/ |
serre gc
- Nhà kính (để trồng cây mùa rét).
- Sự ép.
- Donner une première serre au raisin — ép nho lần thứ nhất
- Kho chứa củi kho.
- (Kỹ thuật) Sự nện cát (trong khuôn đúc).
- Ao nuôi cá, đìa cá.
- (Hàng hải) Sống mạn.
- (Số nhiều) Móng (chim mồi).
- en serre chaude — để phát triển trong điều kiện nhân tạo
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
serre /sɛʁ/ |
serres /sɛʁ/ |
serre gc
- (Địa chất, địa lý) Đồi (hình) dải.
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "serre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)