search
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɜːtʃ/
Hoa Kỳ | [ˈsɜːtʃ] |
Danh từ
[sửa]search /ˈsɜːtʃ/
- Sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát.
- right of search — (pháp lý) quyền khám tàu
- search of a house — sự khám nhà
- Sự điều tra, sự nghiên cứu.
Thành ngữ
[sửa]- to be in search of something: Đang đi tìm cái gì.
- to make a search for someone: Đi tìm ai.
Động từ
[sửa]search /ˈsɜːtʃ/
- Nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát.
- to search the house for weapons — khám nhà tìm vũ khí
- Dò, thăm dò.
- to search men's hearts — thăm dò lòng người
- to search a wound — dò một vết thương
- Điều tra.
- Bắn xuyên vào tận ngách (hầm... ).
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Tìm tòi, tìm cho ra.
Thành ngữ
[sửa]- to search out:
- search me!: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) nào tôi có biết!, làm sao mà tôi biết được!
- exhaustive search (khoa học máy tính): tìm kiếm kiểu vét cạn
Chia động từ
[sửa]search
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to search | |||||
Phân từ hiện tại | searching | |||||
Phân từ quá khứ | searched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | search | search hoặc searchest¹ | searches hoặc searcheth¹ | search | search | search |
Quá khứ | searched | searched hoặc searchedst¹ | searched | searched | searched | searched |
Tương lai | will/shall² search | will/shall search hoặc wilt/shalt¹ search | will/shall search | will/shall search | will/shall search | will/shall search |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | search | search hoặc searchest¹ | search | search | search | search |
Quá khứ | searched | searched | searched | searched | searched | searched |
Tương lai | were to search hoặc should search | were to search hoặc should search | were to search hoặc should search | were to search hoặc should search | were to search hoặc should search | were to search hoặc should search |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | search | — | let’s search | search | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "search", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)