Bước tới nội dung

số nguyên tử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˥ ŋwiən˧˧ tɨ̰˧˩˧ʂo̰˩˧ ŋwiəŋ˧˥˧˩˨ʂo˧˥ ŋwiəŋ˧˧˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˩˩ ŋwiən˧˥˧˩ʂo̰˩˧ ŋwiən˧˥˧ tɨ̰ʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

số nguyên tử

  1. Số lượng proton trong hạt nhân của một nguyên tử.

Dịch

[sửa]