Bước tới nội dung

rudoyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁy.dwa.je/

Ngoại động từ

[sửa]

rudoyer ngoại động từ /ʁy.dwa.je/

  1. Đối xử thô bạo, ngược đãi.
    Rudoyer un enfant — đối xử thô bạo với một em bé

Tham khảo

[sửa]