Bước tới nội dung

rướm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨəm˧˥ʐɨə̰m˩˧ɹɨəm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɨəm˩˩ɹɨə̰m˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

rướm

  1. Rớm.
    Rướm máu.

Tham khảo

[sửa]