rùm beng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zṳm˨˩ ɓɛŋ˧˧ | ʐum˧˧ ɓɛŋ˧˥ | ɹum˨˩ ɓɛŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹum˧˧ ɓɛŋ˧˥ | ɹum˧˧ ɓɛŋ˧˥˧ |
Phó từ
[sửa]rùm beng
- Cho to chuyện, để thổi phồng một sự việc không quan trọng.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rùm beng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)