Bước tới nội dung

réflexion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
réflexion

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.flɛk.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
réflexion
/ʁe.flɛk.sjɔ̃/
réflexions
/ʁe.flɛk.sjɔ̃/

réflexion gc /ʁe.flɛk.sjɔ̃/

  1. (Vật lý học) Sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại.
    Angle de réflexion — góc phản xạ
  2. Sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, điều suy nghĩ; ý nghĩa.
    Attitude qui indique une réflexion profonde — thái độ biểu thị một sự suy nghĩ sâu sắc
    Faire de sérieuses réfexions — có những điều suy nghĩ nghiêm túc
  3. Điều nhận xét; (thân mật) điều nhận xét ác ý.
    Une réflexion désobligeante — một điều nhận xét làm mếch lòng
    à la réflexion — nghĩ kỹ lại thì
    réflexion faite — sau khi suy nghĩ kỹ

Tham khảo

[sửa]