Bước tới nội dung

quick-eyed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɪk.ˈɑ.ɪəd/

Tính từ

[sửa]

quick-eyed /ˈkwɪk.ˈɑ.ɪəd/

  1. Tinh mắt, nhanh mắt.

Tham khảo

[sửa]