quadratic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kwɑː.ˈdræ.tɪk/
Tính từ
[sửa]quadratic ( không so sánh được)
- (Hiếm) Vuông.
- Bậc hai, toàn phương.
- quadratic equation — bình phương bậc hai
- quadratic form — dạng toàn phương
Danh từ
[sửa]quadratic (số nhiều quadratics)
- (Toán học) Phương trình bậc hai.
Tham khảo
[sửa]- "quadratic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)