Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: , qi, Qi, QI, ,

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Latinh hóa

[sửa]

(qi4, chú âm ㄑㄧˋ)

  1. Bính âm Hán ngữ của .
  2. Bính âm Hán ngữ của .
  3. Bính âm Hán ngữ của .
  4. Bính âm Hán ngữ của .
  5. Bính âm Hán ngữ của .
  6. Bính âm Hán ngữ của .
  7. Bính âm Hán ngữ của , .
  8. Bính âm Hán ngữ của .
  9. Bính âm Hán ngữ của .
  10. Bính âm Hán ngữ của .
  11. Bính âm Hán ngữ của .
  12. Bính âm Hán ngữ của .
  13. Bính âm Hán ngữ của .
  14. Bính âm Hán ngữ của .
  15. Bính âm Hán ngữ của , .
  16. Bính âm Hán ngữ của .
  17. Bính âm Hán ngữ của .
  18. Bính âm Hán ngữ của .
  19. Bính âm Hán ngữ của .
  20. Bính âm Hán ngữ của .
  21. Bính âm Hán ngữ của .
  22. Bính âm Hán ngữ của .
  23. Bính âm Hán ngữ của .
  24. Bính âm Hán ngữ của .
  25. Bính âm Hán ngữ của .
  26. Bính âm Hán ngữ của .
  27. Bính âm Hán ngữ của .
  28. Bính âm Hán ngữ của .
  29. Bính âm Hán ngữ của .
  30. Bính âm Hán ngữ của .
  31. Bính âm Hán ngữ của .
  32. Bính âm Hán ngữ của .
  33. Bính âm Hán ngữ của .
  34. Bính âm Hán ngữ của .
  35. Bính âm Hán ngữ của .
  36. Bính âm Hán ngữ của .
  37. Bính âm Hán ngữ của .
  38. Bính âm Hán ngữ của .
  39. Bính âm Hán ngữ của .
  40. Bính âm Hán ngữ của .
  41. Bính âm Hán ngữ của .
  42. Bính âm Hán ngữ của .
  43. Bính âm Hán ngữ của .
  44. Bính âm Hán ngữ của .
  45. Bính âm Hán ngữ của .
  46. Bính âm Hán ngữ của .
  47. Bính âm Hán ngữ của .
  48. Bính âm Hán ngữ của .
  49. Bính âm Hán ngữ của .
  50. Bính âm Hán ngữ của .
  51. Bính âm Hán ngữ của .
  52. Bính âm Hán ngữ của .
  53. Bính âm Hán ngữ của .
  54. Bính âm Hán ngữ của .
  55. Bính âm Hán ngữ của .
  56. Bính âm Hán ngữ của 諿.
  57. Bính âm Hán ngữ của .
  58. Bính âm Hán ngữ của .
  59. Bính âm Hán ngữ của .
  60. Bính âm Hán ngữ của .
  61. Bính âm Hán ngữ của .
  62. Bính âm Hán ngữ của .
  63. Bính âm Hán ngữ của .
  64. Bính âm Hán ngữ của .