Bước tới nội dung

puisard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɥi.zaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
puisard
/pɥi.zaʁ/
puisards
/pɥi.zaʁ/

puisard /pɥi.zaʁ/

  1. Hố nước.

Tham khảo

[sửa]