Bước tới nội dung

portion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɔr.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

portion /ˈpɔr.ʃən/

  1. Phần, phần chia.
  2. Phần thức ăn (đựng ở đĩa đem lên cho khách, ở quán ăn).
  3. Của hồi môn.
  4. Số phận, số mệnh.

Ngoại động từ

[sửa]

portion ngoại động từ /ˈpɔr.ʃən/

  1. (Thường) + out) chia thành từng phần, chia ra.
  2. Chia phần cho, phân phối.
    to portion something to somebody — chia phần cái gì cho ai
  3. Cho của hồi môn.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔʁ.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
portion
/pɔʁ.sjɔ̃/
portions
/pɔʁ.sjɔ̃/

portion gc /pɔʁ.sjɔ̃/

  1. Phần.
    Portions d’un héritage — phần di sản
    La portion éclairée de la lune — phần sáng của mặt trăng
  2. Suất cơm, suất thức ăn.
    Se faire servir deux portions — bảo dọn cho ăn hai suất

Tham khảo

[sửa]