portion
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɔr.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˈpɔr.ʃən] |
Danh từ
[sửa]portion /ˈpɔr.ʃən/
- Phần, phần chia.
- Phần thức ăn (đựng ở đĩa đem lên cho khách, ở quán ăn).
- Của hồi môn.
- Số phận, số mệnh.
Ngoại động từ
[sửa]portion ngoại động từ /ˈpɔr.ʃən/
- (Thường) + out) chia thành từng phần, chia ra.
- Chia phần cho, phân phối.
- to portion something to somebody — chia phần cái gì cho ai
- Cho của hồi môn.
Chia động từ
[sửa]portion
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to portion | |||||
Phân từ hiện tại | portioning | |||||
Phân từ quá khứ | portioned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | portion | portion hoặc portionest¹ | portions hoặc portioneth¹ | portion | portion | portion |
Quá khứ | portioned | portioned hoặc portionedst¹ | portioned | portioned | portioned | portioned |
Tương lai | will/shall² portion | will/shall portion hoặc wilt/shalt¹ portion | will/shall portion | will/shall portion | will/shall portion | will/shall portion |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | portion | portion hoặc portionest¹ | portion | portion | portion | portion |
Quá khứ | portioned | portioned | portioned | portioned | portioned | portioned |
Tương lai | were to portion hoặc should portion | were to portion hoặc should portion | were to portion hoặc should portion | were to portion hoặc should portion | were to portion hoặc should portion | were to portion hoặc should portion |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | portion | — | let’s portion | portion | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "portion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔʁ.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
portion /pɔʁ.sjɔ̃/ |
portions /pɔʁ.sjɔ̃/ |
portion gc /pɔʁ.sjɔ̃/
- Phần.
- Portions d’un héritage — phần di sản
- La portion éclairée de la lune — phần sáng của mặt trăng
- Suất cơm, suất thức ăn.
- Se faire servir deux portions — bảo dọn cho ăn hai suất
Tham khảo
[sửa]- "portion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)