Bước tới nội dung

plutonian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pluː.ˈtoʊ.ni.ən/

Tính từ

[sửa]

plutonian ((cũng) plutonic) /pluː.ˈtoʊ.ni.ən/

  1. (Địa lý,địa chất) Hoả thành; sâu.
    plutonian theory — thuyết hoả thành
    plutonian rocks — đá sâu, plutonit
  2. (Thần thoại,thần học) (thuộc) Diêm vương, (thuộc) âm ty, (thuộc) địa ngục.
  3. (Thiên văn học) Sao Diêm vương.

Tham khảo

[sửa]