plenipotentiary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌplɛ.nə.pə.ˈtɛnt.ʃə.ri/
Tính từ
[sửa]plenipotentiary /ˌplɛ.nə.pə.ˈtɛnt.ʃə.ri/
- Toàn quyền.
- ambassador extraordinary and plenipotentiary — đại sứ đặc mệnh toàn quyền
- Hoàn toàn, tuyệt đối (quyền hành... ).
- plenipotentiary power — toàn quyền
Danh từ
[sửa]plenipotentiary /ˌplɛ.nə.pə.ˈtɛnt.ʃə.ri/
- Đại diện toàn quyền; đại sứ đặc mệnh toàn quyền.
Tham khảo
[sửa]- "plenipotentiary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)