pine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɑɪn/
Danh từ
[sửa]pine /ˈpɑɪn/
Nội động từ
[sửa]pine nội động từ /ˈpɑɪn/
- Tiều tuỵ, héo hon, ốm mòn, gầy mòn (vì đau ốm, buồn bã... ) ((cũng) to pine away).
- (+ for, after) Mong muốn thiết tha, ao ước thiết tha; mòn mỏi mong chờ, mong mỏi, héo hon.
Chia động từ
[sửa]pine
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pine | |||||
Phân từ hiện tại | pining | |||||
Phân từ quá khứ | pined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pine | pine hoặc pinest¹ | pines hoặc pineth¹ | pine | pine | pine |
Quá khứ | pined | pined hoặc pinedst¹ | pined | pined | pined | pined |
Tương lai | will/shall² pine | will/shall pine hoặc wilt/shalt¹ pine | will/shall pine | will/shall pine | will/shall pine | will/shall pine |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pine | pine hoặc pinest¹ | pine | pine | pine | pine |
Quá khứ | pined | pined | pined | pined | pined | pined |
Tương lai | were to pine hoặc should pine | were to pine hoặc should pine | were to pine hoặc should pine | were to pine hoặc should pine | were to pine hoặc should pine | were to pine hoặc should pine |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pine | — | let’s pine | pine | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "pine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bih
[sửa]Danh từ
[sửa]pine
Tham khảo
[sửa]- Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)