Bước tới nội dung

pine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
pine

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑɪn/

Danh từ

[sửa]

pine /ˈpɑɪn/

  1. (Thực vật học) Cây thông.
  2. Gỗ thông.
  3. (Như) Pineapple.

Nội động từ

[sửa]

pine nội động từ /ˈpɑɪn/

  1. Tiều tuỵ, héo hon, ốm mòn, gầy mòn (vì đau ốm, buồn bã... ) ((cũng) to pine away).
  2. (+ for, after) Mong muốn thiết tha, ao ước thiết tha; mòn mỏi mong chờ, mong mỏi, héo hon.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Bih

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pine

  1. con gái, phụ nữ.

Tham khảo

[sửa]
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)