Bước tới nội dung

pamfơlê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
paːm˧˧ fəː˧˧ le˧˧paːm˧˥ fəː˧˥ le˧˥paːm˧˧ fəː˧˧ le˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
paːm˧˥ fəː˧˥ le˧˥paːm˧˥˧ fəː˧˥˧ le˧˥˧

Danh từ

[sửa]

pamfơlê

  1. Những cuốn sách nhỏ thường chỉ có vài trang.

Dịch

[sửa]