owned
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]owned
Chia động từ
[sửa]own
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to own | |||||
Phân từ hiện tại | owning | |||||
Phân từ quá khứ | owned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | own | own hoặc ownest¹ | owns hoặc owneth¹ | own | own | own |
Quá khứ | owned | owned hoặc ownedst¹ | owned | owned | owned | owned |
Tương lai | will/shall² own | will/shall own hoặc wilt/shalt¹ own | will/shall own | will/shall own | will/shall own | will/shall own |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | own | own hoặc ownest¹ | own | own | own | own |
Quá khứ | owned | owned | owned | owned | owned | owned |
Tương lai | were to own hoặc should own | were to own hoặc should own | were to own hoặc should own | were to own hoặc should own | were to own hoặc should own | were to own hoặc should own |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | own | — | let’s own | own | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.