Bước tới nội dung

owing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈo.ʊiɳ/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

owing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "owe" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

owing /ˈo.ʊiɳ/

  1. Còn phải trả nợ.
    to pay all that is owing — trả những gì còn nợ

Thành ngữ

[sửa]
  • owing to:
    1. Nhờ có, do bởi, vì.
      owing to the drought, crops are short — vì hạn hán nên mùa màng thất bát

Tham khảo

[sửa]