Bước tới nội dung

orthoepic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

orthoepic

  1. (Ngôn ngữ học) (thuộc) chính âm, (thuộc) phép phát âm đúng.

Tham khảo

[sửa]