Bước tới nội dung

orchidaceous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɔr.kə.ˈdeɪ.ʃəs/

Tính từ

[sửa]

orchidaceous /ˌɔr.kə.ˈdeɪ.ʃəs/

  1. (Thực vật học) (thuộc) họ lan.
  2. Như hoa lan.

Tham khảo

[sửa]