Bước tới nội dung

nutty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnə.ti/

Tính từ

[sửa]

nutty /ˈnə.ti/

  1. Nhiều quả hạch.
  2. Có mùi vị hạt phỉ.
  3. (Từ lóng) Say mê, thích.
    to be nutty on (upon) someone — mê ai
  4. (Từ lóng) Bảnh, diện.
  5. (Từ lóng) Đượm đà, hấp dẫn, thú vị (truyện).
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) điên, quẫn, mất trí.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)