Bước tới nội dung

ngăn cách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋan˧˧ kajk˧˥ŋaŋ˧˥ ka̰t˩˧ŋaŋ˧˧ kat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋan˧˥ kajk˩˩ŋan˧˥˧ ka̰jk˩˧

Động từ

[sửa]

ngăn cách

  1. Chia ra, không cho thông với nhau.
    Bức tường ngăn cách hai cái vườn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]