nerf
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
nerf /nɛʁ/ |
nerfs /nɛʁ/ |
nerf gđ /nɛʁ/
- Dây thần kinh.
- Nerfs moteurs — dây thần kinh vận động
- (Số nhiều) Thần kinh, cân não.
- Avoir les nerfs tendus — thần kinh căng thẳng
- Guerre des nerfs — chiến tranh cân não
- (Thân mật) Gân.
- Se fouler un nerf — bị bong gân
- Nerf de bœuf — gân bò (dùng làm roi)
- Đường chỉ gân (ở gáy sách).
- (Nghĩa bóng) Khí lực, khí cốt.
- (Nghĩa bóng) Động lực.
- Le nerf de la guerre — động lực của chiến tranh
- avoir ses nerfs — tức tối, bực dọc
- donner sur les nerfs; taper sur les nerfs — làm cho tức tối bực dọc
- paquet de nerfs — (thân mật) người dễ cáu giận
- passer ses nerfs sur quelqu'un — đổ cơn tức của mình lên đầu ai
Tham khảo
[sửa]- "nerf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)