Bước tới nội dung

nemaline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɛ.mə.ˌlaɪn/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh nema (“sợi”) + tiếng Anh -ine.

Tính từ

[sửa]

nemaline (so sánh hơn more nemaline, so sánh nhất most nemaline)

  1. (Khoáng vật học) Có sợi, có thớ, có (khoáng chất).

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]